Có 2 kết quả:

話題 huà tí ㄏㄨㄚˋ ㄊㄧˊ话题 huà tí ㄏㄨㄚˋ ㄊㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) subject (of a talk or conversation)
(2) topic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) subject (of a talk or conversation)
(2) topic

Bình luận 0